Có 2 kết quả:
雞翅木 jī chì mù ㄐㄧ ㄔˋ ㄇㄨˋ • 鸡翅木 jī chì mù ㄐㄧ ㄔˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wenge or wengue (type of wood)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wenge or wengue (type of wood)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0