Có 2 kết quả:

雞翅木 jī chì mù ㄐㄧ ㄔˋ ㄇㄨˋ鸡翅木 jī chì mù ㄐㄧ ㄔˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wenge or wengue (type of wood)

Từ điển Trung-Anh

wenge or wengue (type of wood)